Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
13:22 05/14, 2024
  1. 1
    13:47 - 16:42
    2h 55min JPY 7.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:17
    Tsuyama
    津山
    Ga
    16:17
    16:42
  2. 2
    13:32 - 17:09
    3h 37min JPY 3.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    13:35
    13:43
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    13:44
    16:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    Tsuyamaguchi Eki-mae
    津山口駅前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  3. 3
    13:25 - 17:09
    3h 44min JPY 3.450 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    13:25
    13:30
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:30
    16:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    Tsuyamaguchi Eki-mae
    津山口駅前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  4. 4
    13:45 - 17:34
    3h 49min JPY 3.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:27
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:00
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:04
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:31
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    17:31
    17:34
  5. 5
    13:22 - 15:32
    2h 10min JPY 62.700
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    13:22
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.