Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
13:43 04/28, 2024
  1. 1
    13:45 - 15:44
    1h 59min JPY 6.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:47
    15:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:31
    Tokoname
    常滑
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:44
  2. 2
    13:45 - 15:47
    2h 2min JPY 6.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:47
    15:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:31
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    15:31
    15:33
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:41
    Tojikikaikan
    陶磁器会館
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:47
  3. 3
    13:44 - 17:10
    3h 26min JPY 5.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    14:00
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:08
    16:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:57
    Tokoname
    常滑
    Ga
    East Exit
    16:57
    17:10
  4. 4
    14:00 - 17:44
    3h 44min JPY 4.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:23
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:31
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    16:31
    16:36
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    17:31
    Tokoname
    常滑
    Ga
    East Exit
    17:31
    17:44
  5. 5
    13:43 - 16:09
    2h 26min JPY 75.300
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    13:43
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.