Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
05:16 04/28, 2024
  1. 1
    06:15 - 12:54
    6h 39min JPY 32.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:15
    06:22
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    12:17
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:54
  2. 2
    05:55 - 12:54
    6h 59min JPY 32.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:06
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:06
    06:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    12:17
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:54
  3. 3
    05:52 - 12:54
    7h 2min JPY 36.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    05:52
    06:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:29
    12:17
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:54
  4. 4
    09:51 - 15:03
    5h 12min JPY 27.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    09:51
    09:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:26
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:03
  5. 5
    05:16 - 13:22
    8h 6min JPY 259.600
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    05:16
    13:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.