Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
10:04 05/01, 2024
  1. 1
    11:33 - 17:16
    5h 43min JPY 39.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:40
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:45
    15:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:23
    15:33
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:45
    Yamakawa
    山川
    Ga
    16:45
    16:47
    Yamakawa Eki-mae
    山川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:13
    Nishi-tokko
    西徳光
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  2. 2
    11:33 - 17:16
    5h 43min JPY 39.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:40
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:15
    14:53
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:53
    15:03
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:45
    Yamakawa
    山川
    Ga
    16:45
    16:47
    Yamakawa Eki-mae
    山川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:13
    Nishi-tokko
    西徳光
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  3. 3
    11:30 - 17:16
    5h 46min JPY 39.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    11:30
    11:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:45
    15:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:23
    15:33
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:45
    Yamakawa
    山川
    Ga
    16:45
    16:47
    Yamakawa Eki-mae
    山川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:13
    Nishi-tokko
    西徳光
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  4. 4
    10:08 - 17:16
    7h 8min JPY 22.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    14:27
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    16:21
    Yamakawa
    山川
    Ga
    16:21
    16:23
    Yamakawa Eki-mae
    山川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:13
    Nishi-tokko
    西徳光
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  5. 5
    10:04 - 21:07
    11h 3min JPY 362.000
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    10:04
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.