Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
04:50 05/14, 2024
  1. 1
    05:28 - 11:25
    5h 57min JPY 44.750 IC JPY 44.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    05:31
    05:35
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:40
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:25
  2. 2
    05:24 - 11:25
    6h 1min JPY 44.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    05:24
    05:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:30
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:25
  3. 3
    05:16 - 11:25
    6h 9min JPY 43.700 IC JPY 43.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:25
  4. 4
    05:16 - 12:00
    6h 44min JPY 22.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:00
  5. 5
    04:50 - 16:52
    12h 2min JPY 465.900
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    04:50
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.