Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
04:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:12 - 10:29
    5h 17min JPY 30.850 IC JPY 30.843 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:50
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Funato
    船戸
    Ga
    10:07
    10:29
  2. 2
    05:24 - 10:54
    5h 30min JPY 35.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    05:24
    05:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:30
    06:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:02
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:04
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:45
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:54
  3. 3
    05:16 - 10:54
    5h 38min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:02
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:04
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:45
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:54
  4. 4
    05:16 - 10:54
    5h 38min JPY 15.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:07
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:07
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:59
    Tarui
    樽井
    Ga
    09:59
    10:01
    Tarui Eki-mae
    樽井駅前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:45
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:54
  5. 5
    04:54 - 12:02
    7h 8min JPY 270.500
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    04:54
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.