Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
09:36 05/01, 2024
  1. 1
    11:01 - 15:18
    4h 17min JPY 37.980 IC JPY 37.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:06
    12:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:52
    Naruto Shiyakusho Mae
    鳴門市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:55
    Naruto Shiyakusho Kita
    鳴門市役所北
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:07
    Satouraguchi
    里浦口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:18
  2. 2
    10:39 - 15:18
    4h 39min JPY 37.870 IC JPY 37.866 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:56
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:00
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:07
    Satouraguchi
    里浦口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:18
  3. 3
    09:44 - 15:36
    5h 52min JPY 18.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:14
    13:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    15:10
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:36
  4. 4
    11:53 - 15:41
    3h 48min JPY 43.330 IC JPY 43.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:20
    Suberi-iwa
    辷岩
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:41
  5. 5
    09:36 - 17:39
    8h 3min JPY 251.800
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    09:36
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.