Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
01:35 05/29, 2024
  1. 1
    05:12 - 10:38
    5h 26min JPY 45.410 IC JPY 45.403 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:50
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:26
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:26
    10:29
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:34
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:38
  2. 2
    04:48 - 11:32
    6h 44min JPY 20.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:02
    11:05
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:31
    Tokutsune
    徳常
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  3. 3
    04:51 - 11:40
    6h 49min JPY 20.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:02
    11:05
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:33
    11:39
    Tokutsune
    徳常
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  4. 4
    05:28 - 11:46
    6h 18min JPY 51.270 IC JPY 51.266 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    05:31
    05:35
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:40
    06:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:31
    Niihama
    新居浜
    Ga
    11:31
    11:34
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:38
    11:42
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
  5. 5
    01:35 - 11:15
    9h 40min JPY 375.200
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    01:35
    11:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.