Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
14:11 04/28, 2024
  1. 1
    14:13 - 19:44
    5h 31min JPY 44.430 IC JPY 44.426 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    18:22
    18:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:19
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    19:19
    19:22
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:40
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:44
  2. 2
    14:24 - 20:17
    5h 53min JPY 48.810 IC JPY 48.809 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:26
    15:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:39
    Tenjin
    天神
    Ga
    18:39
    18:46
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    19:49
    19:52
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:08
    Mizunosato
    水の郷
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:17
  3. 3
    14:19 - 20:39
    6h 20min JPY 53.820 IC JPY 53.816 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:04
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okawa-bashi
    大川橋(大川市)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    Kyo-machi
    京町(柳川市)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:19
    Kyo-machi
    京町(柳川市)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:35
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:39
  4. 4
    14:23 - 21:29
    7h 6min JPY 43.940 IC JPY 43.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:49
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:49
    15:00
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:43
    15:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Tenjin
    天神
    Ga
    19:39
    19:46
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    20:49
    21:29
  5. 5
    14:11 - 03:52
    13h 41min JPY 449.800
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    14:11
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.