Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
07:34 05/01, 2024
  1. 1
    07:39 - 13:42
    6h 3min JPY 46.160 IC JPY 46.159 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:27
    Tosairino
    土佐入野
    Ga
    13:27
    13:29
    Irino Sta.
    入野駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:40
    Shimotanoguchi (Kochi)
    下田ノ口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
  2. 2
    09:44 - 15:44
    6h 0min JPY 50.440 IC JPY 50.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:20
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:28
    Tosairino
    土佐入野
    Ga
    15:28
    15:44
  3. 3
    09:33 - 15:44
    6h 11min JPY 50.330 IC JPY 50.326 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:28
    Tosairino
    土佐入野
    Ga
    15:28
    15:44
  4. 4
    09:30 - 17:52
    8h 22min JPY 44.080 IC JPY 44.068 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:07
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:48
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:52
    12:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    17:34
    Tosairino
    土佐入野
    Ga
    17:34
    17:36
    Irino Sta.
    入野駅
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:50
    Shimotanoguchi (Kochi)
    下田ノ口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:52
  5. 5
    07:34 - 18:59
    11h 25min JPY 349.900
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    07:34
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.