Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
00:14 05/01, 2024
  1. 1
    04:28 - 10:37
    6h 9min JPY 47.480 IC JPY 47.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:52
    05:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:30
    08:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:47
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:21
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:37
  2. 2
    05:28 - 11:00
    5h 32min JPY 44.410 IC JPY 44.406 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    05:31
    05:35
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:40
    06:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:12
    Kami-kumamoto Sta.
    上熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:12
    10:18
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:44
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    10:44
    11:00
  3. 3
    04:48 - 11:26
    6h 38min JPY 44.700 IC JPY 44.683 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:37
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:37
    10:45
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    11:16
    11:19
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tsukiji (Tamana)
    築地(玉名市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  4. 4
    04:48 - 11:26
    6h 38min JPY 44.780 IC JPY 44.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:30
    05:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:28
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:28
    10:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:16
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    11:16
    11:19
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tsukiji (Tamana)
    築地(玉名市)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  5. 5
    00:14 - 14:08
    13h 54min JPY 550.600
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    00:14
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.