Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
15:50 05/02, 2024
  1. 1
    17:16 - 05:52
    12h 36min JPY 46.210 IC JPY 46.209 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    23:04
    05:52
  2. 2
    17:10 - 05:54
    12h 44min JPY 45.230 IC JPY 45.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:13
    Gudo
    具同
    Ga
    23:13
    05:54
  3. 3
    17:06 - 05:54
    12h 48min JPY 45.120 IC JPY 45.116 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:13
    Gudo
    具同
    Ga
    23:13
    05:54
  4. 4
    16:53 - 05:54
    13h 1min JPY 45.230 IC JPY 45.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:50
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:20
    18:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:13
    Gudo
    具同
    Ga
    23:13
    05:54
  5. 5
    15:50 - 03:54
    12h 4min JPY 364.600
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    15:50
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.