Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
15:16 05/16, 2024
  1. 1
    16:04 - 20:04
    4h 0min JPY 53.660 IC JPY 53.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:53
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:04
  2. 2
    16:02 - 20:04
    4h 2min JPY 52.570 IC JPY 52.566 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:53
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:04
  3. 3
    15:49 - 20:04
    4h 15min JPY 52.680 IC JPY 52.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:08
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:53
    Tsukimigaoka 6Chome
    月見ヶ丘6丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:04
  4. 4
    17:35 - 21:36
    4h 1min JPY 52.710 IC JPY 52.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:43
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:27
    Welfare Center (Miyazaki)
    福祉センター(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:36
  5. 5
    15:16 - 07:18
    16h 2min JPY 534.600
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    15:16
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.