Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
21:56 05/01, 2024
  1. 1
    22:19 - 11:41
    13h 22min JPY 47.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:16
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    00:16
    00:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:08
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:55
    Kyu-chu-kuchi
    九中口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:41
  2. 2
    22:19 - 12:12
    13h 53min JPY 42.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:11
    00:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    08:45
    08:47
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:43
    12:01
    Hasedo Minami
    長谷堂南
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  3. 3
    22:19 - 12:12
    13h 53min JPY 25.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:22
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:30
    11:35
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:01
    Hasedo Minami
    長谷堂南
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  4. 4
    22:19 - 12:12
    13h 53min JPY 42.750 IC JPY 42.751 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:04
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    00:04
    00:09
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    05:45
    06:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:13
    10:18
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:30
    11:35
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:01
    Hasedo Minami
    長谷堂南
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  5. 5
    21:56 - 09:18
    11h 22min JPY 318.800
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    21:56
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.