Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
04:39 05/16, 2024
  1. 1
    05:34 - 13:09
    7h 35min JPY 25.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:09
  2. 2
    05:34 - 13:09
    7h 35min JPY 25.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    11:46
    11:49
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:08
    Center Building Mae (Yamagata)
    センタービル前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:09
  3. 3
    05:34 - 14:09
    8h 35min JPY 47.270 IC JPY 47.271 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:55
    09:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:00
    13:07
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:09
  4. 4
    10:31 - 16:09
    5h 38min JPY 49.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:09
    12:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:10
    15:16
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    15:57
    Zao Onsen Bus Terminal
    蔵王温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:09
  5. 5
    04:39 - 16:08
    11h 29min JPY 390.400
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    04:39
    16:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.