Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
07:47 05/14, 2024
  1. 1
    09:36 - 16:48
    7h 12min JPY 18.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    16:40
    Wajima Eki-mae
    輪島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:48
  2. 2
    08:08 - 17:26
    9h 18min JPY 17.100 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:53
    Anamizu
    穴水
    Ga
    15:53
    15:56
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:21
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  3. 3
    08:08 - 17:26
    9h 18min JPY 17.310 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:53
    Anamizu
    穴水
    Ga
    15:53
    15:56
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:21
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  4. 4
    07:47 - 17:26
    9h 39min JPY 15.020 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    09:21
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:46
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:55
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:53
    Anamizu
    穴水
    Ga
    15:53
    15:56
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:21
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  5. 5
    07:47 - 15:10
    7h 23min JPY 199.100
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    07:47
    15:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.