Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
15:00 04/27, 2024
  1. 1
    19:49 - 09:21
    13h 32min JPY 24.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:07
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    23:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:39
    23:47
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  2. 2
    18:22 - 09:21
    14h 59min JPY 49.360 IC JPY 49.336 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    18:22
    18:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:26
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:45
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  3. 3
    16:02 - 09:21
    17h 19min JPY 21.730 IC JPY 21.725 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:05
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  4. 4
    15:37 - 09:21
    17h 44min JPY 23.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    15:37
    15:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    21:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:39
    23:47
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  5. 5
    15:00 - 01:36
    10h 36min JPY 310.600
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    15:00
    01:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.