Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
22:24 05/01, 2024
  1. 1
    22:42 - 12:52
    14h 10min JPY 21.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:59
    23:04
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:18
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  2. 2
    22:27 - 12:52
    14h 25min JPY 20.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:18
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  3. 3
    07:15 - 15:30
    8h 15min JPY 21.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:58
    Nikko
    日光
    Ga
    12:58
    13:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:32
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    13:32
    15:30
  4. 4
    05:57 - 15:30
    9h 33min JPY 41.550 IC JPY 41.538 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    11:25
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:35
    12:39
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:32
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    13:32
    15:30
  5. 5
    22:24 - 08:21
    9h 57min JPY 359.700
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    22:24
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.