Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
08:05 04/28, 2024
  1. 1
    09:08 - 15:41
    6h 33min JPY 20.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:19
    Mashiko
    益子
    Ga
    15:19
    15:41
  2. 2
    08:27 - 15:41
    7h 14min JPY 18.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:38
    Koga
    古河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:00
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:19
    Mashiko
    益子
    Ga
    15:19
    15:41
  3. 3
    08:27 - 16:25
    7h 58min JPY 18.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:38
    Koga
    古河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:00
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:19
    Mashiko
    益子
    Ga
    15:19
    15:22
    Mashiko Sta.
    益子駅
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:23
    Ceramics Messe Iriguchi
    陶芸メッセ入口
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  4. 4
    08:27 - 16:25
    7h 58min JPY 18.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:00
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:46
    Mashiko
    益子
    Ga
    15:46
    15:49
    Mashiko Sta.
    益子駅
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:23
    Ceramics Messe Iriguchi
    陶芸メッセ入口
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  5. 5
    08:05 - 17:46
    9h 41min JPY 276.700
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    08:05
    17:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.