Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
22:13 05/09, 2024
  1. 1
    22:19 - 09:35
    11h 16min JPY 13.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:16
    Komatsu
    小松
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:35
  2. 2
    22:19 - 10:22
    12h 3min JPY 10.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:24
    Ishiyama
    石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:15
    Awazu(Ishikawa)
    粟津(石川県)
    Ga
    09:15
    09:18
    Awazu Eki-mae
    粟津駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:22
    Komatsu Sophia Byoin Mae
    小松ソフィア病院前
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:22
  3. 3
    22:19 - 10:22
    12h 3min JPY 10.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:15
    Awazu(Ishikawa)
    粟津(石川県)
    Ga
    09:15
    09:18
    Awazu Eki-mae
    粟津駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:22
    Komatsu Sophia Byoin Mae
    小松ソフィア病院前
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:22
  4. 4
    05:34 - 10:33
    4h 59min JPY 12.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:14
    Komatsu
    小松
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:33
  5. 5
    22:13 - 03:27
    5h 14min JPY 183.500
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    22:13
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.