Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
12:04 05/01, 2024
  1. 1
    12:49 - 07:14
    18h 25min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:19
    07:14
  2. 2
    12:49 - 07:14
    18h 25min JPY 14.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:19
    07:14
  3. 3
    12:42 - 07:14
    18h 32min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    17:19
    07:14
  4. 4
    12:49 - 08:14
    19h 25min JPY 13.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    18:19
    08:14
  5. 5
    12:04 - 18:11
    6h 7min JPY 159.000
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    12:04
    18:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.