Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
01:27 05/01, 2024
  1. 1
    05:34 - 12:24
    6h 50min JPY 17.400 IC JPY 17.396 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:32
    12:24
  2. 2
    05:57 - 12:28
    6h 31min JPY 39.880 IC JPY 39.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:39
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:32
    11:35
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
  3. 3
    05:34 - 12:28
    6h 54min JPY 18.410 IC JPY 18.403 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:47
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    12:01
    Chichibu
    秩父
    Ga
    12:01
    12:04
    Chichibu Sta.
    秩父駅
    Trạm Xe buýt
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
  4. 4
    05:34 - 12:28
    6h 54min JPY 17.670 IC JPY 17.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:32
    11:35
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
  5. 5
    01:27 - 09:59
    8h 32min JPY 289.200
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    01:27
    09:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.