Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
17:11 05/01, 2024
  1. 1
    17:22 - 22:13
    4h 51min JPY 40.070 IC JPY 40.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    17:22
    17:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:30
    21:13
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    21:57
    22:00
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:00
    22:07
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:13
  2. 2
    17:22 - 22:13
    4h 51min JPY 40.310 IC JPY 40.301 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    17:22
    17:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:30
    21:13
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:49
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:01
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    22:01
    22:13
  3. 3
    17:12 - 22:13
    5h 1min JPY 17.690 IC JPY 17.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:25
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:49
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    21:55
    21:58
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:00
    22:07
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:13
  4. 4
    17:12 - 22:13
    5h 1min JPY 17.510 IC JPY 17.501 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:30
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:25
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:49
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:01
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    22:01
    22:13
  5. 5
    17:11 - 01:53
    8h 42min JPY 254.000
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    17:11
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.