Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
06:07 04/28, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:19
    4h 7min JPY 16.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:10
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    Ochanomizubashi Exit
    10:10
    10:12
    Ochanomizu Sta.
    御茶ノ水駅前
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:18
    To-dai Akamon Mae
    東大赤門前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
  2. 2
    06:12 - 10:22
    4h 10min JPY 16.780 IC JPY 16.778 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:15
    Hongo-sanchome
    本郷三丁目
    Ga
    Exit 2
    10:15
    10:22
  3. 3
    06:31 - 10:47
    4h 16min JPY 16.780 IC JPY 16.778 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:40
    Hongo-sanchome
    本郷三丁目
    Ga
    Exit 2
    10:40
    10:47
  4. 4
    08:07 - 12:17
    4h 10min JPY 44.340 IC JPY 44.333 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:10
    Hongo-sanchome
    本郷三丁目
    Ga
    Exit 2
    12:10
    12:17
  5. 5
    06:07 - 14:06
    7h 59min JPY 239.300
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    06:07
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.