Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
20:15 04/27, 2024
  1. 1
    20:18 - 06:45
    10h 27min JPY 20.160 IC JPY 20.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    05:29
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    05:35
    06:06
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:10
    Hatorino 6Chome
    羽鳥野6丁目
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:27
    Mine Yakushi
    峯薬師
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:45
  2. 2
    21:30 - 07:23
    9h 53min JPY 20.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:43
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:56
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:05
    07:13
    Municipal housing Mae (Kisarazu)
    県営住宅前(木更津市)
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:23
  3. 3
    20:31 - 07:24
    10h 53min JPY 17.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:48
    20:53
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:33
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:56
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:05
    07:15
    Sony Iriguchi
    ソニー入口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:24
  4. 4
    20:18 - 07:50
    11h 32min JPY 16.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:29
    20:34
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:50
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:42
    Shiomi (Chiba)
    潮見(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:50
  5. 5
    20:15 - 04:35
    8h 20min JPY 248.000
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    20:15
    04:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.