Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
12:45 05/01, 2024
  1. 1
    13:26 - 19:33
    6h 7min JPY 15.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:15
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    17:15
    17:21
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:52
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    17:52
    19:33
  2. 2
    12:49 - 20:06
    7h 17min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:41
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:25
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    18:25
    20:06
  3. 3
    13:34 - 20:07
    6h 33min JPY 16.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:38
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:26
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    18:26
    20:07
  4. 4
    13:10 - 20:07
    6h 57min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:38
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:26
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    18:26
    20:07
  5. 5
    12:45 - 19:53
    7h 8min JPY 210.500
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    12:45
    19:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.