Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
20:20 05/22, 2024
  1. 1
    21:30 - 08:17
    10h 47min JPY 22.070 IC JPY 22.065 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    07:57
    Tomiura Biwa Club
    とみうら枇杷倶楽部
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:15
    Minato
    湊区
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
  2. 2
    20:31 - 08:42
    12h 11min JPY 18.690 IC JPY 18.688 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:48
    20:53
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:45
    06:09
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:09
    06:14
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:45
    07:16
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    07:34
    08:11
    Tomiura Biwa Club
    とみうら枇杷倶楽部
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Yawata Jinja Mae (Tateyama)
    八幡神社前(館山市)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:42
  3. 3
    20:31 - 08:59
    12h 28min JPY 17.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:48
    20:53
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:33
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    08:43
    08:59
  4. 4
    20:48 - 09:33
    12h 45min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:38
    23:46
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    09:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:33
  5. 5
    20:20 - 05:09
    8h 49min JPY 264.400
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    20:20
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.