Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
17:41 05/01, 2024
  1. 1
    18:18 - 07:12
    12h 54min JPY 22.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:30
    20:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:38
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:55
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    06:55
    07:12
  2. 2
    17:58 - 07:12
    13h 14min JPY 21.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:23
    20:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:38
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:55
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    06:55
    07:12
  3. 3
    17:58 - 07:52
    13h 54min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:23
    20:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    07:27
    07:29
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:46
    Raikan
    雷管
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:52
  4. 4
    17:58 - 07:52
    13h 54min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:23
    20:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    01:32
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:27
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    07:27
    07:29
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:46
    Raikan
    雷管
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:52
  5. 5
    17:41 - 00:49
    7h 8min JPY 203.500
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    17:41
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.