Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:31 - 13:276h 56min JPY 32.730 Đổi tàu 6 lần06:319 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Sân ga: 141minKurashiki Đến Fukuyama Bảng giờ07:334 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 7.150 1h 31min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.360 Toa Xanh 09:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:001 StopsORCORC63 đến Miyazaki AirportJPY 19.950 45minFukuoka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ11:0611:23- Obi
- 飫肥
- Ga
12:25Walk100m 3min- Obi Sta.
- 飫肥駅
- Trạm Xe buýt
13:0023 Stops宮崎県日南市 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面)日南市コミュニティバス 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面) đến Niimura (Miyazaki)JPY 210 27minObi Sta. Đến Roadside Station (Miyazaki) Bảng giờ- Roadside Station (Miyazaki)
- 道の駅(宮崎県)
- Trạm Xe buýt
13:27Walk7m 0min -
206:31 - 13:276h 56min JPY 33.840 Đổi tàu 6 lần06:314 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Himeji Sân ga: 2, 3JPY 330 18minKurashiki Đến Okayama Bảng giờ07:155 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 22 Lên xe: MiddleJPY 7.480 1h 49min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 09:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:001 StopsORCORC63 đến Miyazaki AirportJPY 19.950 45minFukuoka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ11:0611:23- Obi
- 飫肥
- Ga
12:25Walk100m 3min- Obi Sta.
- 飫肥駅
- Trạm Xe buýt
13:0023 Stops宮崎県日南市 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面)日南市コミュニティバス 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面) đến Niimura (Miyazaki)JPY 210 27minObi Sta. Đến Roadside Station (Miyazaki) Bảng giờ- Roadside Station (Miyazaki)
- 道の駅(宮崎県)
- Trạm Xe buýt
13:27Walk7m 0min -
305:56 - 13:277h 31min JPY 38.780 Đổi tàu 6 lần05:569 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 143minKurashiki Đến Fukuyama Bảng giờ06:5311 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 7.150 2h 19min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:001 StopsANAANA4953 đến Miyazaki AirportJPY 26.000 45minFukuoka Airport Đến Miyazaki Airport Bảng giờ11:0611:23- Obi
- 飫肥
- Ga
12:25Walk100m 3min- Obi Sta.
- 飫肥駅
- Trạm Xe buýt
13:0023 Stops宮崎県日南市 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面)日南市コミュニティバス 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面) đến Niimura (Miyazaki)JPY 210 27minObi Sta. Đến Roadside Station (Miyazaki) Bảng giờ- Roadside Station (Miyazaki)
- 道の駅(宮崎県)
- Trạm Xe buýt
13:27Walk7m 0min -
407:01 - 16:199h 18min JPY 21.950 Đổi tàu 4 lần07:019 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 142minKurashiki Đến Fukuyama Bảng giờ07:558 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1JPY 9.680 2h 23min
JPY 6.700 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.690 Toa Xanh - Shin-yatsushiro
- 新八代
- Ga
- East Exit
10:18Walk112m 4min- Shinyatsushiro Sta.
- 新八代駅
- Trạm Xe buýt
10:285 StopsJR高速バス B&Sみやざき号高速バス B&Sみやざき号 đến Miyazaki Sta.JPY 4.500 2h 7minShinyatsushiro Sta. Đến Miyako City Bảng giờ- Miyako City
- 宮交シティ
- Trạm Xe buýt
12:35Walk344m 10min13:24- Obi
- 飫肥
- Ga
14:29Walk100m 3min- Obi Sta.
- 飫肥駅
- Trạm Xe buýt
15:5223 Stops宮崎県日南市 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面)日南市コミュニティバス 酒谷・吉野方線(酒谷・楠原方面) đến Niimura (Miyazaki)JPY 210 27minObi Sta. Đến Roadside Station (Miyazaki) Bảng giờ- Roadside Station (Miyazaki)
- 道の駅(宮崎県)
- Trạm Xe buýt
16:19Walk7m 0min -
505:21 - 13:548h 33min JPY 250.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.