Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
05:21 05/18, 2024
  1. 1
    06:31 - 13:27
    6h 56min JPY 32.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:25
    Obi
    飫肥
    Ga
    12:25
    12:28
    Obi Sta.
    飫肥駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:27
    Roadside Station (Miyazaki)
    道の駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:27
  2. 2
    06:31 - 13:27
    6h 56min JPY 33.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:25
    Obi
    飫肥
    Ga
    12:25
    12:28
    Obi Sta.
    飫肥駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:27
    Roadside Station (Miyazaki)
    道の駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:27
  3. 3
    05:56 - 13:27
    7h 31min JPY 38.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:39
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:25
    Obi
    飫肥
    Ga
    12:25
    12:28
    Obi Sta.
    飫肥駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:27
    Roadside Station (Miyazaki)
    道の駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:27
  4. 4
    07:01 - 16:19
    9h 18min JPY 21.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:35
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:29
    Obi
    飫肥
    Ga
    14:29
    14:32
    Obi Sta.
    飫肥駅
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:19
    Roadside Station (Miyazaki)
    道の駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:19
  5. 5
    05:21 - 13:54
    8h 33min JPY 250.100
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    05:21
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.