Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → Kochi(Kochi)

Xuất phát lúc
06:31 04/28, 2024
  1. 1
    06:43 - 10:10
    3h 27min JPY 46.070 IC JPY 46.064 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:54
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:10
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
  2. 2
    06:38 - 10:10
    3h 32min JPY 45.850 IC JPY 45.835 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:10
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
  3. 3
    06:38 - 10:27
    3h 49min JPY 45.850 IC JPY 45.835 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:25
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
  4. 4
    06:43 - 13:08
    6h 25min JPY 20.880 IC JPY 20.878 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:54
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    10:40
    13:06
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
  5. 5
    06:31 - 16:09
    9h 38min JPY 313.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    06:31
    16:09
    Kochi(Kochi)
    高知
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.