Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
17:27 05/01, 2024
  1. 1
    17:39 - 00:20
    6h 41min JPY 49.250 IC JPY 49.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:50
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:35
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    22:35
    00:20
  2. 2
    17:29 - 00:20
    6h 51min JPY 31.950 IC JPY 31.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:50
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:35
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    22:35
    00:20
  3. 3
    17:39 - 00:33
    6h 54min JPY 50.850 IC JPY 50.835 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:35
    20:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:21
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:25
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:48
    22:53
    Noboribetsu (Bus)
    登別(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:53
    00:33
  4. 4
    17:29 - 00:33
    7h 4min JPY 33.550 IC JPY 33.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:21
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:25
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:48
    22:53
    Noboribetsu (Bus)
    登別(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:53
    00:33
  5. 5
    17:27 - 09:10
    15h 43min JPY 397.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    17:27
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.