Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
15:27 04/27, 2024
  1. 1
    15:28 - 20:51
    5h 23min JPY 14.820 IC JPY 14.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:36
    Fukura
    吹浦
    Ga
    20:36
    20:51
  2. 2
    15:32 - 22:03
    6h 31min JPY 15.710 IC JPY 15.708 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:17
    17:27
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    17:50
    21:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:48
    Fukura
    吹浦
    Ga
    21:48
    22:03
  3. 3
    16:40 - 22:30
    5h 50min JPY 38.460 IC JPY 38.445 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:19
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:35
    Nikaho Station
    仁賀保駅前
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:15
    Fukura
    吹浦
    Ga
    22:15
    22:30
  4. 4
    16:40 - 22:30
    5h 50min JPY 36.920 IC JPY 36.905 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:15
    Fukura
    吹浦
    Ga
    22:15
    22:30
  5. 5
    15:27 - 21:41
    6h 14min JPY 193.500
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    15:27
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.