Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
10:12 05/17, 2024
  1. 1
    11:20 - 15:55
    4h 35min JPY 44.410 IC JPY 44.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:43
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:43
    14:50
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:26
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:52
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:55
  2. 2
    12:00 - 16:10
    4h 10min JPY 40.800 IC JPY 40.785 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    15:44
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:07
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
  3. 3
    10:22 - 16:25
    6h 3min JPY 21.260 IC JPY 21.252 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:22
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:25
  4. 4
    10:32 - 18:05
    7h 33min JPY 19.110 IC JPY 19.108 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:43
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    13:57
    14:07
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:20
    17:40
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:44
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:48
    18:05
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:05
  5. 5
    10:12 - 19:03
    8h 51min JPY 281.600
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    10:12
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.