Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
02:43 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:07
    3h 41min JPY 11.970 IC JPY 11.962 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:52
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    08:52
    09:07
  2. 2
    05:14 - 09:07
    3h 53min JPY 11.650 IC JPY 11.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:33
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:42
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:39
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:52
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    08:52
    09:07
  3. 3
    05:46 - 09:22
    3h 36min JPY 10.320 IC JPY 10.312 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:07
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    09:07
    09:22
  4. 4
    05:03 - 09:22
    4h 19min JPY 10.320 IC JPY 10.312 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:07
    Hiratobashi
    平戸橋
    Ga
    09:07
    09:22
  5. 5
    02:43 - 06:35
    3h 52min JPY 153.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    02:43
    06:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.