Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
23:29 04/28, 2024
  1. 1
    23:35 - 06:27
    6h 52min JPY 10.840 IC JPY 10.829 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:28
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:27
  2. 2
    23:33 - 06:27
    6h 54min JPY 10.910 IC JPY 10.902 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:52
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    06:13
    06:27
  3. 3
    23:43 - 06:58
    7h 15min JPY 13.560 IC JPY 13.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:16
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:27
    00:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:36
    00:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:45
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:21
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:44
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    06:44
    06:58
  4. 4
    05:53 - 08:34
    2h 41min JPY 9.080 IC JPY 9.078 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:48
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:20
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    08:20
    08:34
  5. 5
    23:29 - 02:59
    3h 30min JPY 136.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    23:29
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.