Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
19:50 05/21, 2024
  1. 1
    19:52 - 23:50
    3h 58min JPY 14.730 IC JPY 14.722 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:02
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    23:02
    23:07
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:24
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    East Exit
    23:24
    23:50
  2. 2
    19:52 - 23:59
    4h 7min JPY 14.300 IC JPY 14.292 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    22:44
    22:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:33
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:59
  3. 3
    19:52 - 23:59
    4h 7min JPY 14.580 IC JPY 14.572 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:04
    23:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:33
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:59
  4. 4
    19:51 - 23:59
    4h 8min JPY 14.480 IC JPY 14.478 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:02
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:12
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    23:12
    23:17
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:33
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:59
  5. 5
    19:50 - 01:44
    5h 54min JPY 194.800
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    19:50
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.