Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
10:17 05/07, 2024
  1. 1
    10:22 - 13:43
    3h 21min JPY 14.950 IC JPY 14.942 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:39
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    13:39
    13:43
  2. 2
    10:22 - 14:05
    3h 43min JPY 14.430 IC JPY 14.422 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:01
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    14:01
    14:05
  3. 3
    10:21 - 14:05
    3h 44min JPY 14.440 IC JPY 14.438 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:32
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:24
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:01
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    14:01
    14:05
  4. 4
    11:43 - 15:30
    3h 47min JPY 35.000 IC JPY 34.985 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:35
    15:29
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  5. 5
    10:17 - 16:22
    6h 5min JPY 195.500
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    10:17
    16:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.