Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
16:15 05/01, 2024
  1. 1
    16:18 - 19:52
    3h 34min JPY 14.810 IC JPY 14.808 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:30
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    19:48
    19:52
  2. 2
    16:16 - 19:54
    3h 38min JPY 14.590 IC JPY 14.582 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Exit 9
    19:52
    19:54
  3. 3
    16:18 - 19:58
    3h 40min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:30
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:54
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    19:54
    19:58
  4. 4
    16:39 - 20:04
    3h 25min JPY 29.050 IC JPY 29.035 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:10
    19:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:30
    20:00
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:04
  5. 5
    16:15 - 22:24
    6h 9min JPY 199.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    16:15
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.