Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
00:18 04/28, 2024
  1. 1
    05:31 - 12:06
    6h 35min JPY 44.770 IC JPY 44.764 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:41
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:05
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
  2. 2
    05:26 - 12:06
    6h 40min JPY 44.550 IC JPY 44.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:05
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
  3. 3
    05:03 - 12:06
    7h 3min JPY 44.550 IC JPY 44.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:05
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:06
  4. 4
    05:31 - 12:07
    6h 36min JPY 44.770 IC JPY 44.764 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:41
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:25
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:07
  5. 5
    00:18 - 09:41
    9h 23min JPY 334.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    00:18
    09:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.