Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
17:58 04/30, 2024
  1. 1
    18:04 - 22:09
    4h 5min JPY 15.130 IC JPY 15.122 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:25
    21:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:59
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:02
    Takojizo
    蛸地蔵
    Ga
    West Exit
    22:02
    22:09
  2. 2
    18:04 - 22:38
    4h 34min JPY 14.880 IC JPY 14.878 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:14
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    21:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:53
    22:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:27
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    South Exit
    22:27
    22:38
  3. 3
    19:30 - 22:53
    3h 23min JPY 29.050 IC JPY 29.035 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:42
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    South Exit
    22:42
    22:53
  4. 4
    18:30 - 23:16
    4h 46min JPY 28.230 IC JPY 28.227 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:40
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:40
    19:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:05
    Kishiwada
    岸和田
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:16
  5. 5
    17:58 - 00:26
    6h 28min JPY 210.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    17:58
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.