Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
11:24 05/20, 2024
  1. 1
    12:00 - 16:24
    4h 24min JPY 35.170 IC JPY 35.155 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:48
    16:13
    Kotonoura
    琴の浦
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:24
  2. 2
    12:00 - 16:27
    4h 27min JPY 34.330 IC JPY 34.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:11
    Kuroe
    黒江
    Ga
    16:11
    16:27
  3. 3
    11:32 - 16:49
    5h 17min JPY 16.660 IC JPY 16.658 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:43
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    16:27
    16:49
  4. 4
    11:30 - 16:57
    5h 27min JPY 15.760 IC JPY 15.752 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:26
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:41
    Kuroe
    黒江
    Ga
    16:41
    16:57
  5. 5
    11:24 - 18:23
    6h 59min JPY 227.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    11:24
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.