Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
00:40 04/28, 2024
  1. 1
    05:03 - 09:55
    4h 52min JPY 29.810 IC JPY 29.795 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:29
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:36
    09:52
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:55
  2. 2
    06:43 - 11:14
    4h 31min JPY 46.520 IC JPY 46.514 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:54
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:11
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  3. 3
    06:38 - 11:14
    4h 36min JPY 46.300 IC JPY 46.285 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:11
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  4. 4
    06:28 - 11:14
    4h 46min JPY 46.300 IC JPY 46.285 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:11
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  5. 5
    00:40 - 12:19
    11h 39min JPY 473.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    00:40
    12:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.