Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
19:09 04/30, 2024
  1. 1
    19:30 - 00:55
    5h 25min JPY 30.310 IC JPY 30.295 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:38
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    00:31
    Gobo
    御坊
    Ga
    00:31
    00:55
  2. 2
    19:30 - 00:55
    5h 25min JPY 30.310 IC JPY 30.295 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:17
    20:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:38
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:24
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:31
    Gobo
    御坊
    Ga
    00:31
    00:55
  3. 3
    19:29 - 00:55
    5h 26min JPY 30.530 IC JPY 30.524 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:38
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:24
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:31
    Gobo
    御坊
    Ga
    00:31
    00:55
  4. 4
    21:09 - 07:19
    10h 10min JPY 13.260 IC JPY 13.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:23
    Fujinami Sta. East Exit
    藤並駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:29
    Fujinami
    藤並
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:04
    Gobo
    御坊
    Ga
    07:04
    07:07
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:18
    Hidaka Promotion bureau‧Roman City Mae
    日高振興局・ロマンシティ前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:19
  5. 5
    19:09 - 02:23
    7h 14min JPY 240.000
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    19:09
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.