Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
15:52 05/22, 2024
  1. 1
    16:03 - 19:52
    3h 49min JPY 46.600 IC JPY 46.585 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:50
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:52
  2. 2
    15:59 - 19:54
    3h 55min JPY 46.550 IC JPY 46.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:05
    19:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:26
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:51
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    19:51
    19:54
  3. 3
    16:03 - 20:30
    4h 27min JPY 46.390 IC JPY 46.375 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:28
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:30
  4. 4
    18:23 - 22:07
    3h 44min JPY 41.240 IC JPY 41.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:37
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:25
    22:05
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:07
  5. 5
    15:52 - 01:57
    10h 5min JPY 334.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    15:52
    01:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.