Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
19:12 04/30, 2024
  1. 1
    20:11 - 07:13
    11h 2min JPY 19.670 IC JPY 19.668 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:21
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:25
    Otoyo
    大豊
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:28
    Kawaguchi-bunki
    川口分岐
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:13
    Motoyama Platinum Center
    本山プラチナセンター前
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:13
  2. 2
    20:10 - 07:13
    11h 3min JPY 19.920 IC JPY 19.912 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:25
    Otoyo
    大豊
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:28
    Kawaguchi-bunki
    川口分岐
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:13
    Motoyama Platinum Center
    本山プラチナセンター前
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:13
  3. 3
    19:23 - 07:13
    11h 50min JPY 19.700 IC JPY 19.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:43
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:02
    23:10
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:25
    Otoyo
    大豊
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:28
    Kawaguchi-bunki
    川口分岐
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:13
    Motoyama Platinum Center
    本山プラチナセンター前
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:13
  4. 4
    21:26 - 09:35
    12h 9min JPY 20.830 IC JPY 20.822 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:51
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:00
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit A1
    22:00
    22:12
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:33
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    08:10
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:06
    Osugi
    大杉
    Ga
    09:06
    09:08
    Osugi Sta.
    大杉駅
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:35
    Motoyama Platinum Center
    本山プラチナセンター前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:35
  5. 5
    19:12 - 04:31
    9h 19min JPY 304.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    19:12
    04:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.