Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 道路休息站 大任櫻街道

Xuất phát lúc
02:06 05/02, 2024
  1. 1
    05:03 - 10:50
    5h 47min JPY 47.290 IC JPY 47.275 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    09:48
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:13
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    10:27
    10:30
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  2. 2
    05:16 - 11:44
    6h 28min JPY 53.960 IC JPY 53.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:11
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:11
    09:18
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:47
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:50
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  3. 3
    05:23 - 12:48
    7h 25min JPY 44.090 IC JPY 44.075 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    05:28
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:45
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:11
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:42
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    11:42
    11:45
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:35
    Tanaka (Tagawa)
    田中(田川市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
  4. 4
    05:03 - 13:48
    8h 45min JPY 43.250 IC JPY 43.247 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    05:15
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    12:20
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:23
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    13:23
    13:26
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:46
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  5. 5
    02:06 - 14:30
    12h 24min JPY 500.700
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    02:06
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.