Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
11:17 05/01, 2024
  1. 1
    11:43 - 19:26
    7h 43min JPY 47.600 IC JPY 47.585 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:32
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:08
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:37
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:05
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:05
    19:26
  2. 2
    12:10 - 20:17
    8h 7min JPY 54.590 IC JPY 54.575 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    17:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:57
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:57
    20:17
  3. 3
    11:45 - 20:20
    8h 35min JPY 22.970 IC JPY 22.962 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    16:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:33
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:59
    Hikosan
    彦山
    Ga
    18:59
    20:20
  4. 4
    14:00 - 21:12
    7h 12min JPY 44.530 IC JPY 44.515 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    17:15
    17:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:18
    17:38
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:44
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:56
    Jono(Nippou Line)
    城野(日豊本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:21
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:51
    Hikosan
    彦山
    Ga
    19:51
    21:12
  5. 5
    11:17 - 00:09
    12h 52min JPY 424.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    11:17
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.