Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
05:37 04/28, 2024
  1. 1
    05:46 - 10:48
    5h 2min JPY 47.100 IC JPY 47.085 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:35
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:48
  2. 2
    05:46 - 11:43
    5h 57min JPY 44.520 IC JPY 44.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:51
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    05:51
    05:58
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:36
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
    Asahi-machi(Karatsu-shi)
    朝日町(唐津市)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  3. 3
    05:38 - 11:47
    6h 9min JPY 44.510 IC JPY 44.491 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:43
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:58
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:47
  4. 4
    06:11 - 13:03
    6h 52min JPY 42.120 IC JPY 42.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:27
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:37
    08:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    13:03
  5. 5
    05:37 - 19:07
    13h 30min JPY 450.000
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    05:37
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.