Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
13:15 04/28, 2024
  1. 1
    14:23 - 20:25
    6h 2min JPY 53.870 IC JPY 53.855 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    17:30
    17:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    18:35
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:42
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:53
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    19:53
    20:25
  2. 2
    13:48 - 20:52
    7h 4min JPY 45.880 IC JPY 45.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:20
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    20:20
    20:52
  3. 3
    13:48 - 20:52
    7h 4min JPY 46.730 IC JPY 46.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    13:53
    14:00
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:43
    14:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:20
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    20:20
    20:52
  4. 4
    13:41 - 20:52
    7h 11min JPY 46.400 IC JPY 46.392 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    13:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:25
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    14:25
    14:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:20
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    20:20
    20:52
  5. 5
    13:15 - 02:32
    13h 17min JPY 442.000
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    13:15
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.