Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
22:55 04/27, 2024
  1. 1
    05:31 - 10:10
    4h 39min JPY 42.610 IC JPY 42.604 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:41
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:17
    Sheraton Grande
    シェラトングランデ
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:35
    Shiminnomori Byoin Mae
    市民の森病院前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:10
  2. 2
    05:16 - 10:20
    5h 4min JPY 41.760 IC JPY 41.745 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:45
    Hyugasumiyoshi
    日向住吉
    Ga
    09:45
    10:20
  3. 3
    06:43 - 11:26
    4h 43min JPY 47.120 IC JPY 47.114 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:54
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:28
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    10:28
    10:32
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    10:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Pockle mura Iriguchi
    ぽっくる村入口
    Trạm Xe buýt
    11:19
    Sumiyoshijinja Iriguchi (Miyazaki)
    住吉神社入口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:26
  4. 4
    06:28 - 11:26
    4h 58min JPY 46.940 IC JPY 46.925 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:16
    07:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    10:18
    10:25
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Pockle mura Iriguchi
    ぽっくる村入口
    Trạm Xe buýt
    11:19
    Sumiyoshijinja Iriguchi (Miyazaki)
    住吉神社入口(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:26
  5. 5
    22:55 - 14:39
    15h 44min JPY 628.300
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    22:55
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.